nhắm chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm chừng+
- (địa phương) Perhaps
- Việc ấy nhắm chừng cũng xong
That business will perhaps be settled
- Việc ấy nhắm chừng cũng xong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm chừng"
- Những từ có chứa "nhắm chừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 612